Có 2 kết quả:

縱橫 tung hoành纵横 tung hoành

1/2

tung hoành

phồn thể

Từ điển phổ thông

tung hoành

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dọc ngang. Chỉ sự vùng vẫy bốn phương. Đoạn trường tân thanh : » Bấy lâu bể Sở sông Ngô tung hoành «.

tung hoành

giản thể

Từ điển phổ thông

tung hoành